DDC
| 658.5 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Đức Nguyên |
Nhan đề
| Quản lý sản xuất theo Lean và Six Sigma / Nguyễn Thị Đức Nguyên (ch.b.), Bùi Nguyên Hùng |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2021 |
Mô tả vật lý
| 614tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Bách Khoa |
Tóm tắt
| Giới thiệu phương thức quản lý sản xuất theo Lean ( hệ thống các công cụ và phương pháp nhằm liên tục loại bỏ tất cả những lãng phí trong quá trình sản xuất). Cách tiếp cận, phương pháp và công cụ để triển khai thực hiện Lean. Các hoạt động để cải tiến liên tục trong Lean và tiếp cận dự án Six Sigma trên cơ sở Lean |
Từ khóa
| Quản lý |
Từ khóa
| Sản xuất |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Nguyên Hùng |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(20): 101001219-28, 101002771-80 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 31367 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 93BE9DBC-A5F2-4732-87A4-63844F254697 |
---|
005 | 202404120921 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-73-8245-3|c97000 VNĐ |
---|
039 | |a20240412092147|bhoangnh|c20221102141154|dhoangnh|y20221027084139|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a658.5|bNG-N |
---|
100 | |aNguyễn Thị Đức Nguyên |
---|
245 | |aQuản lý sản xuất theo Lean và Six Sigma / |cNguyễn Thị Đức Nguyên (ch.b.), Bùi Nguyên Hùng |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2021 |
---|
300 | |a614tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c24cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Bách Khoa |
---|
520 | |aGiới thiệu phương thức quản lý sản xuất theo Lean ( hệ thống các công cụ và phương pháp nhằm liên tục loại bỏ tất cả những lãng phí trong quá trình sản xuất). Cách tiếp cận, phương pháp và công cụ để triển khai thực hiện Lean. Các hoạt động để cải tiến liên tục trong Lean và tiếp cận dự án Six Sigma trên cơ sở Lean |
---|
653 | |aQuản lý |
---|
653 | |aSản xuất |
---|
700 | |aBùi Nguyên Hùng |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(20): 101001219-28, 101002771-80 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/101002771thumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
101001219
|
Kho Sách giáo trình
|
658.5 NG-N
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
101001220
|
Kho Sách giáo trình
|
658.5 NG-N
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
101001221
|
Kho Sách giáo trình
|
658.5 NG-N
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
101001222
|
Kho Sách giáo trình
|
658.5 NG-N
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
101001223
|
Kho Sách giáo trình
|
658.5 NG-N
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
101001224
|
Kho Sách giáo trình
|
658.5 NG-N
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
101001225
|
Kho Sách giáo trình
|
658.5 NG-N
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
101001226
|
Kho Sách giáo trình
|
658.5 NG-N
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
101001227
|
Kho Sách giáo trình
|
658.5 NG-N
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
101001228
|
Kho Sách giáo trình
|
658.5 NG-N
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|