DDC
| 621.8 |
Tác giả CN
| Trịnh Chất |
Nhan đề
| Tính toán thiết kế hệ dẫn động cơ khí. T.2 / Trịnh Chất, Lê Văn Uyển |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 14 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục Việt Nam, 2020 |
Mô tả vật lý
| 231tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. |
Phụ chú
| Trình bày kiến thức về thiết kế kết cấu như kết cấu trục, các chi tiết truyền động, gối đỡ trục, khớp nối... ; lắp ghép, dung sai và phương pháp trình bày bản vẽ như chọn cấp chính xác, lắp ghép, dung sai kích thước, hình dáng và vị trí bề mặt, bản vẽ chế tạo, bản vẽ lắp... |
Từ khóa
| Tính toán |
Từ khóa
| Thiết kế |
Từ khóa
| Hệ dẫn động cơ khí |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(10): 101001349-58 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 31380 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 03ABA06E-0E90-477C-8F2C-0D8255F1EB7D |
---|
005 | 202211021429 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040194275|c70000 VNĐ |
---|
039 | |a20221102142941|bhoangnh|y20221027101527|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.8|bTR-C |
---|
100 | |aTrịnh Chất |
---|
245 | |aTính toán thiết kế hệ dẫn động cơ khí. |nT.2 / |cTrịnh Chất, Lê Văn Uyển |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 14 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2020 |
---|
300 | |a231tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c27cm. |
---|
500 | |aTrình bày kiến thức về thiết kế kết cấu như kết cấu trục, các chi tiết truyền động, gối đỡ trục, khớp nối... ; lắp ghép, dung sai và phương pháp trình bày bản vẽ như chọn cấp chính xác, lắp ghép, dung sai kích thước, hình dáng và vị trí bề mặt, bản vẽ chế tạo, bản vẽ lắp... |
---|
653 | |aTính toán |
---|
653 | |aThiết kế |
---|
653 | |aHệ dẫn động cơ khí |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(10): 101001349-58 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/101001358thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b3|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
101001349
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 TR-C
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
101001350
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 TR-C
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
101001351
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 TR-C
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
101001352
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 TR-C
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
101001353
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 TR-C
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
101001354
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 TR-C
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
101001355
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 TR-C
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
101001356
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 TR-C
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
101001357
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 TR-C
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
101001358
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 TR-C
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|