thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 530.1 NG-A
    Nhan đề: Trường điện từ /

DDC 530.1
Tác giả CN Ngô Nhật Ảnh
Nhan đề Trường điện từ / Ngô Nhật Ảnh, Trương Trọng Tuấn Mỹ
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 7
Thông tin xuất bản Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2018
Mô tả vật lý 362tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm.
Phụ chú ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh. Trường Đại học Bách khoa
Tóm tắt Trình bày về giải tích vectơ, trường điện từ, trường điện tĩnh, trường điện dừng, trường từ dừng, trường điện từ biến thiên, bức xạ điện từ, ống dẫn sóng và hộp cộng hưởng
Từ khóa Điện từ trường
Từ khóa Vật lý
Tác giả(bs) CN Trương Trọng Tuấn Mỹ
Địa chỉ 100Kho Sách giáo trình(10): 101001417-26
00000000nam#a2200000ui#4500
00131387
0021
00475AB2043-8877-472A-874D-D4558C633158
005202211031359
008081223s2018 vm| vie
0091 0
020 |a9786047358168|c56000 VNĐ
039|a20221103135947|bhoangnh|y20221028075430|zhoangnh
040 |aTGULIB
041 |avie
044 |avm
082 |a530.1|bNG-A
100 |aNgô Nhật Ảnh
245 |aTrường điện từ / |cNgô Nhật Ảnh, Trương Trọng Tuấn Mỹ
250 |aTái bản lần thứ 7
260 |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2018
300 |a362tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c24cm.
500 |aĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh. Trường Đại học Bách khoa
520 |aTrình bày về giải tích vectơ, trường điện từ, trường điện tĩnh, trường điện dừng, trường từ dừng, trường điện từ biến thiên, bức xạ điện từ, ống dẫn sóng và hộp cộng hưởng
653 |aĐiện từ trường
653 |aVật lý
700 |aTrương Trọng Tuấn Mỹ
852|a100|bKho Sách giáo trình|j(10): 101001417-26
8561|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/101001422thumbimage.jpg
890|a10|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn tài liệu
1 101001417 Kho Sách giáo trình 530.1 NG-A Sách giáo trình 1
2 101001418 Kho Sách giáo trình 530.1 NG-A Sách giáo trình 2
3 101001419 Kho Sách giáo trình 530.1 NG-A Sách giáo trình 3
4 101001420 Kho Sách giáo trình 530.1 NG-A Sách giáo trình 4
5 101001421 Kho Sách giáo trình 530.1 NG-A Sách giáo trình 5
6 101001422 Kho Sách giáo trình 530.1 NG-A Sách giáo trình 6
7 101001423 Kho Sách giáo trình 530.1 NG-A Sách giáo trình 7
8 101001424 Kho Sách giáo trình 530.1 NG-A Sách giáo trình 8
9 101001425 Kho Sách giáo trình 530.1 NG-A Sách giáo trình 9
10 101001426 Kho Sách giáo trình 530.1 NG-A Sách giáo trình 10