DDC
| 519.2 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đình Huy |
Nhan đề
| Bài tập xác suất thống kê / Nguyễn Đình Huy (ch.b.), Nguyễn Bá Thi |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2021 |
Mô tả vật lý
| 284tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường đại học Bách khoa |
Tóm tắt
| Đại cương về xác suất, bài tập thực hành xác suất, các biến ngẫu nhiên, biến ngẫu nhiên hai chiều, hàm các biến ngẫu nhiên và cơ sở lý thuyết mẫu |
Từ khóa
| Bài tập |
Từ khóa
| Xác suất thống kê |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Bá Thi |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(10): 102004907-16 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 31417 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7E1D8430-3C75-4EC9-A628-11D6DD03077E |
---|
005 | 202211031506 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047384013|c72000 VNĐ |
---|
039 | |a20221103150633|bquyenntl|y20221031080741|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a519.2|bNG-H |
---|
100 | |aNguyễn Đình Huy |
---|
245 | |aBài tập xác suất thống kê / |cNguyễn Đình Huy (ch.b.), Nguyễn Bá Thi |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2021 |
---|
300 | |a284tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c27cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường đại học Bách khoa |
---|
520 | |aĐại cương về xác suất, bài tập thực hành xác suất, các biến ngẫu nhiên, biến ngẫu nhiên hai chiều, hàm các biến ngẫu nhiên và cơ sở lý thuyết mẫu |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aXác suất thống kê |
---|
700 | |aNguyễn Bá Thi |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(10): 102004907-16 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/102004908thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
102004907
|
Kho Sách tham khảo
|
519.2 NG-H
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
102004908
|
Kho Sách tham khảo
|
519.2 NG-H
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
102004909
|
Kho Sách tham khảo
|
519.2 NG-H
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
102004910
|
Kho Sách tham khảo
|
519.2 NG-H
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
5
|
102004911
|
Kho Sách tham khảo
|
519.2 NG-H
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
6
|
102004912
|
Kho Sách tham khảo
|
519.2 NG-H
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
7
|
102004913
|
Kho Sách tham khảo
|
519.2 NG-H
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
8
|
102004914
|
Kho Sách tham khảo
|
519.2 NG-H
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
102004915
|
Kho Sách tham khảo
|
519.2 NG-H
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
10
|
102004916
|
Kho Sách tham khảo
|
519.2 NG-H
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|