DDC
| 531 |
Tác giả CN
| Đỗ Sanh |
Nhan đề
| Bài tập cơ học. T.2, Động lực học / Đỗ Sanh (ch.b.), Lê Doãn Hồng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 17 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục Việt Nam, 2016 |
Mô tả vật lý
| 291tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. |
Tóm tắt
| Tóm tắt lí thuyết và các bài tập có kèm theo lời giải về phương trình vi phân chuyển động của chất điểm, các định lý tổng quát của động lực học, cân bằng của cơ hệ không tự do, phương pháp tĩnh hình học - động lực, phương trình chuyển động của cơ hệ, động lực học vật rắn, động lực học của chuyển động tương đối và va chạm |
Từ khóa
| Bài tập |
Từ khóa
| Cơ học |
Từ khóa
| Động lực học |
Tác giả(bs) CN
| Lê Doãn Hồng |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(10): 102004917-21, 102004927-31 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 31418 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | BFADDABA-5212-43FF-9540-1BFC777F8F06 |
---|
005 | 202211031507 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040037534|c36000 VNĐ |
---|
039 | |a20221103150717|bquyenntl|y20221031081538|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a531|bĐO-S |
---|
100 | |aĐỗ Sanh |
---|
245 | |aBài tập cơ học. |nT.2, |pĐộng lực học / |cĐỗ Sanh (ch.b.), Lê Doãn Hồng |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 17 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2016 |
---|
300 | |a291tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c21cm. |
---|
520 | |aTóm tắt lí thuyết và các bài tập có kèm theo lời giải về phương trình vi phân chuyển động của chất điểm, các định lý tổng quát của động lực học, cân bằng của cơ hệ không tự do, phương pháp tĩnh hình học - động lực, phương trình chuyển động của cơ hệ, động lực học vật rắn, động lực học của chuyển động tương đối và va chạm |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aCơ học |
---|
653 | |aĐộng lực học |
---|
700 | |aLê Doãn Hồng |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(10): 102004917-21, 102004927-31 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/102004927thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
102004917
|
Kho Sách tham khảo
|
531 ĐO-S
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
102004918
|
Kho Sách tham khảo
|
531 ĐO-S
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
102004919
|
Kho Sách tham khảo
|
531 ĐO-S
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
102004920
|
Kho Sách tham khảo
|
531 ĐO-S
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
5
|
102004921
|
Kho Sách tham khảo
|
531 ĐO-S
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
6
|
102004927
|
Kho Sách tham khảo
|
531 ĐO-S
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
7
|
102004928
|
Kho Sách tham khảo
|
531 ĐO-S
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
8
|
102004929
|
Kho Sách tham khảo
|
531 ĐO-S
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
102004930
|
Kho Sách tham khảo
|
531 ĐO-S
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
10
|
102004931
|
Kho Sách tham khảo
|
531 ĐO-S
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|