DDC
| 531 |
Tác giả CN
| Đỗ Sanh |
Nhan đề
| Bài tập cơ học. T.1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (ch.b.), Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 18 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục Việt Nam, 2013 |
Mô tả vật lý
| 347tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. |
Tóm tắt
| Trình bày cơ sở lí thuyết và hướng dẫn giải bài tập về bài toán phẳng (một vật và hệ vật), bài toán không gian, bài toán ma sát, bài toán tìm trọng tâm, chuyển động của điểm, chuyển động quay của vật rắn quanh một trục cố định, chuyển động song phẳng của vật rắn, chuyển động quay của vật rắn quanh một điểm cố định, hợp chuyển động của điểm và của vật |
Từ khóa
| Cơ học |
Từ khóa
| Động học |
Từ khóa
| Tĩnh học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Đình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Nhật Lệ |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(10): 102004922-6, 102004932-6 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 31419 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | DD1626C3-7897-4CC6-859B-179691DFB414 |
---|
005 | 202211031507 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c44000 VNĐ |
---|
039 | |a20221103150754|bquyenntl|c20221031082035|dhoangnh|y20221031081932|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a531|bĐO-S |
---|
100 | |aĐỗ Sanh |
---|
245 | |aBài tập cơ học. |nT.1, |pTĩnh học và động học / |cĐỗ Sanh (ch.b.), Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 18 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2013 |
---|
300 | |a347tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c21cm. |
---|
520 | |aTrình bày cơ sở lí thuyết và hướng dẫn giải bài tập về bài toán phẳng (một vật và hệ vật), bài toán không gian, bài toán ma sát, bài toán tìm trọng tâm, chuyển động của điểm, chuyển động quay của vật rắn quanh một trục cố định, chuyển động song phẳng của vật rắn, chuyển động quay của vật rắn quanh một điểm cố định, hợp chuyển động của điểm và của vật |
---|
653 | |aCơ học |
---|
653 | |aĐộng học |
---|
653 | |aTĩnh học |
---|
700 | |aNguyễn Văn Đình |
---|
700 | |aNguyễn Nhật Lệ |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(10): 102004922-6, 102004932-6 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/102004932thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
102004922
|
Kho Sách tham khảo
|
531 ĐO-S
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
102004923
|
Kho Sách tham khảo
|
531 ĐO-S
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
102004924
|
Kho Sách tham khảo
|
531 ĐO-S
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
102004925
|
Kho Sách tham khảo
|
531 ĐO-S
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
5
|
102004926
|
Kho Sách tham khảo
|
531 ĐO-S
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
6
|
102004932
|
Kho Sách tham khảo
|
531 ĐO-S
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
7
|
102004933
|
Kho Sách tham khảo
|
531 ĐO-S
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
8
|
102004934
|
Kho Sách tham khảo
|
531 ĐO-S
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
102004935
|
Kho Sách tham khảo
|
531 ĐO-S
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
10
|
102004936
|
Kho Sách tham khảo
|
531 ĐO-S
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|