DDC
| 624.1 |
Tác giả CN
| Trần Nguyễn Hoàng Hùng |
Nhan đề
| Công nghệ xói trộn vữa cao áp (Jet grouting) gia cố nền đất yếu / Trần Nguyễn Hoàng Hùng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2019 |
Mô tả vật lý
| 509tr. : minh họa ; 24cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Bách khoa |
Tóm tắt
| Trình bày tổng quan về công nghệ Jet grouting, cơ sở lý thuyết, hệ thống thiết bị, thiết kế Jet grouting gia cố nền đất yếu, quy trình công nghệ Jet grouting, ứng dụng Jet grouting giảm lún bề mặt khi thi công đường hầm Metro 1, nghiên cứu Jet grouting phun đơn ở TP HCM, gia cố lún đường đầu cầu trong quá trình khai thác |
Từ khóa
| Gia cố |
Từ khóa
| Nền đất yếu |
Từ khóa
| Trộn vữa |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(10): 101001712-21 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 31422 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 72BEFE22-D2ED-4340-959D-752391A2CD83 |
---|
005 | 202211031426 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047372201|c66000 VNĐ |
---|
039 | |a20221103142642|bhoangnh|y20221031085214|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a624.1|bTR-H |
---|
100 | |aTrần Nguyễn Hoàng Hùng |
---|
245 | |aCông nghệ xói trộn vữa cao áp (Jet grouting) gia cố nền đất yếu / |cTrần Nguyễn Hoàng Hùng |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1, có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2019 |
---|
300 | |a509tr. : |bminh họa ; |c24cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Bách khoa |
---|
520 | |aTrình bày tổng quan về công nghệ Jet grouting, cơ sở lý thuyết, hệ thống thiết bị, thiết kế Jet grouting gia cố nền đất yếu, quy trình công nghệ Jet grouting, ứng dụng Jet grouting giảm lún bề mặt khi thi công đường hầm Metro 1, nghiên cứu Jet grouting phun đơn ở TP HCM, gia cố lún đường đầu cầu trong quá trình khai thác |
---|
653 | |aGia cố |
---|
653 | |aNền đất yếu |
---|
653 | |aTrộn vữa |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(10): 101001712-21 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/101001721thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
101001712
|
Kho Sách giáo trình
|
624.1 TR-H
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
101001713
|
Kho Sách giáo trình
|
624.1 TR-H
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
101001714
|
Kho Sách giáo trình
|
624.1 TR-H
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
101001715
|
Kho Sách giáo trình
|
624.1 TR-H
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
101001716
|
Kho Sách giáo trình
|
624.1 TR-H
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
101001717
|
Kho Sách giáo trình
|
624.1 TR-H
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
101001718
|
Kho Sách giáo trình
|
624.1 TR-H
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
101001719
|
Kho Sách giáo trình
|
624.1 TR-H
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
101001720
|
Kho Sách giáo trình
|
624.1 TR-H
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
101001721
|
Kho Sách giáo trình
|
624.1 TR-H
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|