DDC
| 624.1 |
Tác giả CN
| Đào Xuân Lộc |
Nhan đề
| Trắc địa công trình trong thi công xây dựng hầm và quan trắc biến dạng công trình / Đào Xuân Lộc |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2013 |
Mô tả vật lý
| 276tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh. Trường đại học Bách khoa |
Tóm tắt
| Giới thiệu các công tác trắc địa khi thi công đường hầm, cơ sở trắc địa định tuyến hầm, tính toán giải thích thiết kế hầm, định vị hầm và đo đạc nghiệm thu hầm. Cơ sở lý thuyết các phương pháp quan trắc lún, xê dịch công trình, các đặc trưng biến dạng công trình, thiết kế lưới trắc địa đo biến dạng công trình, các dịch vụ bình sai số liệu đo lún, đo chuyển dịch ngang. |
Thuật ngữ chủ đề
| Trắc địa công trình |
Từ khóa
| Công trình ngầm |
Từ khóa
| Quan trắc biến dạng |
Từ khóa
| Thi công |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(5): 101001782-6 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 31429 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 45F0D397-CB4D-4FE1-A19D-7ED4DE7B9240 |
---|
005 | 202211031431 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047318933|c30000 VNĐ |
---|
039 | |a20221103143123|bhoangnh|y20221031093457|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a624.1|bĐA-L |
---|
100 | |aĐào Xuân Lộc |
---|
245 | |aTrắc địa công trình trong thi công xây dựng hầm và quan trắc biến dạng công trình / |cĐào Xuân Lộc |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2013 |
---|
300 | |a276tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c24cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh. Trường đại học Bách khoa |
---|
520 | |aGiới thiệu các công tác trắc địa khi thi công đường hầm, cơ sở trắc địa định tuyến hầm, tính toán giải thích thiết kế hầm, định vị hầm và đo đạc nghiệm thu hầm. Cơ sở lý thuyết các phương pháp quan trắc lún, xê dịch công trình, các đặc trưng biến dạng công trình, thiết kế lưới trắc địa đo biến dạng công trình, các dịch vụ bình sai số liệu đo lún, đo chuyển dịch ngang. |
---|
650 | |aTrắc địa công trình |
---|
653 | |aCông trình ngầm |
---|
653 | |aQuan trắc biến dạng |
---|
653 | |aThi công |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(5): 101001782-6 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/101001786thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
101001782
|
Kho Sách giáo trình
|
624.1 ĐA-L
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
101001783
|
Kho Sách giáo trình
|
624.1 ĐA-L
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
101001784
|
Kho Sách giáo trình
|
624.1 ĐA-L
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
101001785
|
Kho Sách giáo trình
|
624.1 ĐA-L
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
101001786
|
Kho Sách giáo trình
|
624.1 ĐA-L
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|