DDC
| 660.6 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đức Lượng |
Nhan đề
| Thí nghiệm công nghệ sinh học. T.1, Thí nghiệm hoá sinh học / Nguyễn Đức Lượng (ch.b.), Cao Cường |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2011 |
Mô tả vật lý
| 183tr. : minh họa ; 24cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường đại học Bách khoa |
Tóm tắt
| Trình bày các nguyên tắc trong thí nghiệm hoá sinh học. Phương pháp xác định Carbohydrate, Amino acid và protein, Nucleic acid, hoạt tính Enzyme, Lipid, Vitamin. Một số phương pháp hoá sinh trong y học và phương pháp xác định các chất khoáng |
Từ khóa
| Thí nghiệm |
Từ khóa
| Hoá sinh học |
Từ khóa
| Công nghệ sinh học |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(10): 101001857-66 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 31440 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 656C29AF-07C0-4172-BB3B-6723F8123969 |
---|
005 | 202211031439 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000 VNĐ |
---|
039 | |a20221103143907|bhoangnh|y20221031104613|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a660.6|bNG-L |
---|
100 | |aNguyễn Đức Lượng |
---|
245 | |aThí nghiệm công nghệ sinh học. |nT.1, |pThí nghiệm hoá sinh học / |cNguyễn Đức Lượng (ch.b.), Cao Cường |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2011 |
---|
300 | |a183tr. : |bminh họa ; |c24cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường đại học Bách khoa |
---|
520 | |aTrình bày các nguyên tắc trong thí nghiệm hoá sinh học. Phương pháp xác định Carbohydrate, Amino acid và protein, Nucleic acid, hoạt tính Enzyme, Lipid, Vitamin. Một số phương pháp hoá sinh trong y học và phương pháp xác định các chất khoáng |
---|
653 | |aThí nghiệm |
---|
653 | |aHoá sinh học |
---|
653 | |aCông nghệ sinh học |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(10): 101001857-66 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/101001860thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b3|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
101001857
|
Kho Sách giáo trình
|
660.6 NG-L
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
101001858
|
Kho Sách giáo trình
|
660.6 NG-L
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
101001859
|
Kho Sách giáo trình
|
660.6 NG-L
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
101001860
|
Kho Sách giáo trình
|
660.6 NG-L
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
101001861
|
Kho Sách giáo trình
|
660.6 NG-L
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
101001862
|
Kho Sách giáo trình
|
660.6 NG-L
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
101001863
|
Kho Sách giáo trình
|
660.6 NG-L
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
101001864
|
Kho Sách giáo trình
|
660.6 NG-L
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
101001865
|
Kho Sách giáo trình
|
660.6 NG-L
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
101001866
|
Kho Sách giáo trình
|
660.6 NG-L
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|