DDC
| 629.8 |
Tác giả CN
| Trương Công Tiễn |
Nhan đề
| Tự động hoá ứng dụng công nghệ PLC Schneider / Trương Công Tiễn |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2010 |
Mô tả vật lý
| 200tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Bách khoa |
Tóm tắt
| Trình bày một số ứng dụng cụ thể với bộ điều khiển khả năng lập trình Schneider (PLC Schneider), về hệ thống tự động hoá, các nguyên tắc xử lí của tự động hoá, cấu trúc hệ thống và thiết bị tự động hoá, các dạng ngôn ngữ và hệ đếm, một số yêu cầu riêng của tự động hoá trong công nghiệp |
Từ khóa
| Ứng dụng |
Từ khóa
| Tự động hoá |
Từ khóa
| Công nghệ PLC Schneider |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(5): 101001974-8 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 31455 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1482F8FD-38CF-443C-B5FD-CE2281C5255D |
---|
005 | 202211031453 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047329878|c33000 VNĐ |
---|
039 | |a20221103145312|bquyenntl|y20221101084428|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a629.8|bTR-T |
---|
100 | |aTrương Công Tiễn |
---|
245 | |aTự động hoá ứng dụng công nghệ PLC Schneider / |cTrương Công Tiễn |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2010 |
---|
300 | |a200tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c27cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Bách khoa |
---|
520 | |aTrình bày một số ứng dụng cụ thể với bộ điều khiển khả năng lập trình Schneider (PLC Schneider), về hệ thống tự động hoá, các nguyên tắc xử lí của tự động hoá, cấu trúc hệ thống và thiết bị tự động hoá, các dạng ngôn ngữ và hệ đếm, một số yêu cầu riêng của tự động hoá trong công nghiệp |
---|
653 | |aỨng dụng |
---|
653 | |aTự động hoá |
---|
653 | |aCông nghệ PLC Schneider |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(5): 101001974-8 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/101001974thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
101001974
|
Kho Sách giáo trình
|
629.8 TR-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
101001975
|
Kho Sách giáo trình
|
629.8 TR-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
101001976
|
Kho Sách giáo trình
|
629.8 TR-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
101001977
|
Kho Sách giáo trình
|
629.8 TR-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
101001978
|
Kho Sách giáo trình
|
629.8 TR-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|