DDC
| 624.1 |
Tác giả CN
| Trần Nguyễn Hoàng Hùng |
Nhan đề
| Công nghệ đất trộn xi măng (SCM) gia cố nền đất yếu / Trần Nguyễn Hoàng Hùng |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2019 |
Mô tả vật lý
| 547tr. : minh họa ; 24cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Bách khoa |
Tóm tắt
| Giới thiệu công nghệ đất trộn xi măng (SCM). Nguyên lý, hệ thống thiết bị thi công công nghệ SCM, đất và các đặc trưng của đất cho công nghệ SCM. Thiết kế, quy trình gia cố nền đất yếu bằng công nghệ SCM. Ứng dụng công nghệ SCM xây dựng đường giao thông nông thôn và gia cố đê bao chống lũ |
Từ khóa
| Nền đất yếu |
Từ khóa
| Địa chất công trình |
Từ khóa
| Công nghệ đất trộn xi măng (SCM) |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(10): 101001999-2008 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 31460 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D7D7E8D2-5576-401A-8BB0-6813C7CFBA1D |
---|
005 | 202211031455 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047363506|c82000 VNĐ |
---|
039 | |a20221103145548|bquyenntl|y20221101091757|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a624.1|bTR-H |
---|
100 | |aTrần Nguyễn Hoàng Hùng |
---|
245 | |aCông nghệ đất trộn xi măng (SCM) gia cố nền đất yếu / |cTrần Nguyễn Hoàng Hùng |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2019 |
---|
300 | |a547tr. : |bminh họa ; |c24cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Bách khoa |
---|
520 | |aGiới thiệu công nghệ đất trộn xi măng (SCM). Nguyên lý, hệ thống thiết bị thi công công nghệ SCM, đất và các đặc trưng của đất cho công nghệ SCM. Thiết kế, quy trình gia cố nền đất yếu bằng công nghệ SCM. Ứng dụng công nghệ SCM xây dựng đường giao thông nông thôn và gia cố đê bao chống lũ |
---|
653 | |aNền đất yếu |
---|
653 | |aĐịa chất công trình |
---|
653 | |aCông nghệ đất trộn xi măng (SCM) |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(10): 101001999-2008 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/101002008thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
101001999
|
Kho Sách giáo trình
|
624.1 TR-H
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
101002000
|
Kho Sách giáo trình
|
624.1 TR-H
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
101002001
|
Kho Sách giáo trình
|
624.1 TR-H
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
101002002
|
Kho Sách giáo trình
|
624.1 TR-H
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
101002003
|
Kho Sách giáo trình
|
624.1 TR-H
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
101002004
|
Kho Sách giáo trình
|
624.1 TR-H
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
101002005
|
Kho Sách giáo trình
|
624.1 TR-H
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
101002006
|
Kho Sách giáo trình
|
624.1 TR-H
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
101002007
|
Kho Sách giáo trình
|
624.1 TR-H
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
101002008
|
Kho Sách giáo trình
|
624.1 TR-H
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|