DDC
| 338.4 |
Tác giả CN
| Nguyễn Công Thạnh |
Nhan đề
| Kinh tế xây dựng / Nguyễn Công Thạnh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 5 |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2020 |
Mô tả vật lý
| 338tr. : minh họa ; 24cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Bách khoa |
Tóm tắt
| Giới thiệu tổ chức quản lý xây dựng cơ bản; kế hoạch hoá xây dựng; đầu tư xây dựng cơ bản và hiệu quả kinh tế đầu tư; tiến bộ kỹ thuật và công nghệ trong xây dựng; thiết kế trong xây dựng; lao động và tiền lương trong xây dựng; vốn sản xuất và kinh doanh trong xây dựng; giá thành trong xây dựng; hạch toán và phân tích hoạt động kinh tế trong xây dựng |
Từ khóa
| Kinh tế xây dựng |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(10): 101002019-28 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 31462 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5F672A17-4232-4F5D-AED8-91F3684729CA |
---|
005 | 202211031457 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047379637|c54000 VNĐ |
---|
039 | |a20221103145705|bquyenntl|y20221101092434|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338.4|bNG-T |
---|
100 | |aNguyễn Công Thạnh |
---|
245 | |aKinh tế xây dựng / |cNguyễn Công Thạnh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 5 |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2020 |
---|
300 | |a338tr. : |bminh họa ; |c24cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Bách khoa |
---|
520 | |aGiới thiệu tổ chức quản lý xây dựng cơ bản; kế hoạch hoá xây dựng; đầu tư xây dựng cơ bản và hiệu quả kinh tế đầu tư; tiến bộ kỹ thuật và công nghệ trong xây dựng; thiết kế trong xây dựng; lao động và tiền lương trong xây dựng; vốn sản xuất và kinh doanh trong xây dựng; giá thành trong xây dựng; hạch toán và phân tích hoạt động kinh tế trong xây dựng |
---|
653 | |aKinh tế xây dựng |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(10): 101002019-28 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/101002019thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
101002019
|
Kho Sách giáo trình
|
338.4 NG-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
101002020
|
Kho Sách giáo trình
|
338.4 NG-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
101002021
|
Kho Sách giáo trình
|
338.4 NG-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
101002022
|
Kho Sách giáo trình
|
338.4 NG-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
101002023
|
Kho Sách giáo trình
|
338.4 NG-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
101002024
|
Kho Sách giáo trình
|
338.4 NG-T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
101002025
|
Kho Sách giáo trình
|
338.4 NG-T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
101002026
|
Kho Sách giáo trình
|
338.4 NG-T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
101002027
|
Kho Sách giáo trình
|
338.4 NG-T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
101002028
|
Kho Sách giáo trình
|
338.4 NG-T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|