DDC
| 660.6 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đức Lượng |
Nhan đề
| Thí nghiệm công nghệ sinh học. T.2, Thí nghiệm vi sinh vật học / B.s.: Nguyễn Đức Lượng (ch.b.), Phan Thị Huyền, Nguyễn Ánh Tuyết |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2011 |
Mô tả vật lý
| 463tr. : hình vẽ ; 27cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Bách khoa |
Tóm tắt
| Những nguyên tắc cơ bản của thí nghiệm công nghệ sinh học như: chuẩn bị môi trường, phương pháp phân lập, bảo quản, hình thái, kiểm tra, sinh lý hoá, khả năng tạo sản phẩm bậc hai và xác định hoạt tính của vi sinh vật; phương pháp nâng cao chất lượng và phân loại một vi sinh vật cùng một số môi trường nuôi cấy vi sinh vật... |
Từ khóa
| Thí nghiệm |
Từ khóa
| Công nghệ sinh học |
Từ khóa
| Vi sinh vật |
Tác giả(bs) CN
| Phan Thị Huyền |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Ánh Tuyết |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(10): 101002096-105 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 31471 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 240D30D6-92B5-4798-A1D3-BFF37476FF19 |
---|
005 | 202211031503 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c71000 VNĐ |
---|
039 | |a20221103150302|bquyenntl|y20221101152020|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a660.6|bNG-L |
---|
100 | |aNguyễn Đức Lượng |
---|
245 | |aThí nghiệm công nghệ sinh học. |nT.2, |pThí nghiệm vi sinh vật học / |cB.s.: Nguyễn Đức Lượng (ch.b.), Phan Thị Huyền, Nguyễn Ánh Tuyết |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2011 |
---|
300 | |a463tr. : |bhình vẽ ; |c27cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Bách khoa |
---|
520 | |aNhững nguyên tắc cơ bản của thí nghiệm công nghệ sinh học như: chuẩn bị môi trường, phương pháp phân lập, bảo quản, hình thái, kiểm tra, sinh lý hoá, khả năng tạo sản phẩm bậc hai và xác định hoạt tính của vi sinh vật; phương pháp nâng cao chất lượng và phân loại một vi sinh vật cùng một số môi trường nuôi cấy vi sinh vật... |
---|
653 | |aThí nghiệm |
---|
653 | |aCông nghệ sinh học |
---|
653 | |aVi sinh vật |
---|
700 | |aPhan Thị Huyền |
---|
700 | |aNguyễn Ánh Tuyết |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(10): 101002096-105 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/101002096thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
101002096
|
Kho Sách giáo trình
|
660.6 NG-L
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
101002097
|
Kho Sách giáo trình
|
660.6 NG-L
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
101002098
|
Kho Sách giáo trình
|
660.6 NG-L
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
101002099
|
Kho Sách giáo trình
|
660.6 NG-L
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
101002100
|
Kho Sách giáo trình
|
660.6 NG-L
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
101002101
|
Kho Sách giáo trình
|
660.6 NG-L
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
101002102
|
Kho Sách giáo trình
|
660.6 NG-L
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
101002103
|
Kho Sách giáo trình
|
660.6 NG-L
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
101002104
|
Kho Sách giáo trình
|
660.6 NG-L
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
101002105
|
Kho Sách giáo trình
|
660.6 NG-L
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|