DDC
| 612 |
Tác giả CN
| Tạ Thuý Lan |
Nhan đề
| Giáo trình sinh lí học trẻ em / Tạ Thuý Lan, Trần Thị Loan |
Lần xuất bản
| In lần thứ 8 |
Thông tin xuất bản
| H., 2017 |
Mô tả vật lý
| 196tr. : minh họa ; 24cm. |
Tóm tắt
| Trình bày kiến thức cơ bản về sinh lí trẻ em qua nội dung: Vai trò, cấu tạo của máu và bạch huyết, hệ tuần hoàn, hệ hô hấp, hệ tiêu hoá, hệ bài tiết, trao đổi chất và năng lượng, hệ sinh dục, sinh lí nội tiết, sinh lí hệ vận động, hệ thần kinh, các cơ quan phân tích, sinh lí hoạt động thần kinh cấp cao |
Từ khóa
| Trẻ em |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Sinh lí học |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Loan |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(2): 101002118-9 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 31488 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2E86AEF2-826E-4DCB-B238-9C34B56F4328 |
---|
005 | 202211250953 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045419113|c49000 VNĐ |
---|
039 | |a20221125095329|bhoangnh|y20221125085315|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a612|bTA-L |
---|
100 | |aTạ Thuý Lan |
---|
245 | |aGiáo trình sinh lí học trẻ em / |cTạ Thuý Lan, Trần Thị Loan |
---|
250 | |aIn lần thứ 8 |
---|
260 | |aH., |c2017 |
---|
300 | |a196tr. : |bminh họa ; |c24cm. |
---|
520 | |aTrình bày kiến thức cơ bản về sinh lí trẻ em qua nội dung: Vai trò, cấu tạo của máu và bạch huyết, hệ tuần hoàn, hệ hô hấp, hệ tiêu hoá, hệ bài tiết, trao đổi chất và năng lượng, hệ sinh dục, sinh lí nội tiết, sinh lí hệ vận động, hệ thần kinh, các cơ quan phân tích, sinh lí hoạt động thần kinh cấp cao |
---|
653 | |aTrẻ em |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aSinh lí học |
---|
700 | |aTrần Thị Loan |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(2): 101002118-9 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/101002118thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
101002118
|
Kho Sách giáo trình
|
612 TA-L
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
101002119
|
Kho Sách giáo trình
|
612 TA-L
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|