DDC
| 320.1 |
Nhan đề
| Xây dựng "thế trận lòng dân" bảo vệ chủ quyền biển, đảo Việt Nam trong thời kỳ mới : Sách chuyên khảo / Đặng Văn Thi (ch.b.), Nguyễn Mạnh Hưởng, Nguyễn Văn Hữu |
Thông tin xuất bản
| H. : Quân đội nhân dân, 2022 |
Mô tả vật lý
| 240tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Quốc phòng. Học viện Chính trị |
Từ khóa
| Biển |
Từ khóa
| Đảo |
Từ khóa
| Chủ quyền |
Từ khóa
| Bảo vệ |
Từ khóa
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Văn Thi |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Hữu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Mạnh Hưởng |
Tác giả(bs) CN
| Lê Quý Trịnh |
Tác giả(bs) CN
| Trần Văn Cường |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(5): 102005028-32 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 31505 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 124C6BC0-8BAD-4974-9443-A279386F27B9 |
---|
005 | 202301120811 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045186435 |
---|
039 | |a20230112081141|bquyenntl|y20230110095702|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a320.1|bXay |
---|
245 | |aXây dựng "thế trận lòng dân" bảo vệ chủ quyền biển, đảo Việt Nam trong thời kỳ mới : |bSách chuyên khảo / |cĐặng Văn Thi (ch.b.), Nguyễn Mạnh Hưởng, Nguyễn Văn Hữu |
---|
260 | |aH. : |bQuân đội nhân dân, |c2022 |
---|
300 | |a240tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Quốc phòng. Học viện Chính trị |
---|
653 | |aBiển |
---|
653 | |aĐảo |
---|
653 | |aChủ quyền |
---|
653 | |aBảo vệ |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aĐặng Văn Thi |
---|
700 | |aNguyễn Văn Hữu |
---|
700 | |aNguyễn Mạnh Hưởng |
---|
700 | |aLê Quý Trịnh |
---|
700 | |aTrần Văn Cường |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(5): 102005028-32 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/102005028thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
102005028
|
Kho Sách tham khảo
|
320.1 Xay
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
102005029
|
Kho Sách tham khảo
|
320.1 Xay
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
102005030
|
Kho Sách tham khảo
|
320.1 Xay
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
102005031
|
Kho Sách tham khảo
|
320.1 Xay
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
5
|
102005032
|
Kho Sách tham khảo
|
320.1 Xay
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|