DDC
| 324.2597075 |
Tác giả TT
| Ban Chấp hành Đảng bộ xã Phú Mỹ |
Nhan đề
| Lịch sử Đảng bộ xã Phú Mỹ (1930-1975) / Ban Chấp hành Đảng bộ xã Phú Mỹ |
Thông tin xuất bản
| Tiền Giang : CTy CP In Tiền Giang, 2012 |
Mô tả vật lý
| 139tr. : hình ảnh ; 24cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Huyện ủy huyện Tân Phước. Đảng bộ xã Phú Mỹ |
Tóm tắt
| Khái quát về vùng đất, con người xã Phú Mỹ (huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang); quá trình Đảng bộ xã Phú Mỹ lãnh đạo nhân dân xây dựng quê hương trong những năm đầu đầy khó khăn, thách thức và phát triển kinh tế - xã hội trong giai đoạn mới |
Từ khóa
| Lịch sử |
Từ khóa
| Xã Phú Mỹ |
Từ khóa
| Đảng bộ xã |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(3): 102005051-3 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 31512 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5F8879ED-794C-48B4-9767-E231211D0A4E |
---|
005 | 202302151443 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230215144323|bquyenntl|y20230213100954|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a324.2597075|bLic |
---|
110 | |aBan Chấp hành Đảng bộ xã Phú Mỹ |
---|
245 | |aLịch sử Đảng bộ xã Phú Mỹ (1930-1975) / |cBan Chấp hành Đảng bộ xã Phú Mỹ |
---|
260 | |aTiền Giang : |bCTy CP In Tiền Giang, |c2012 |
---|
300 | |a139tr. : |bhình ảnh ; |c24cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Huyện ủy huyện Tân Phước. Đảng bộ xã Phú Mỹ |
---|
520 | |aKhái quát về vùng đất, con người xã Phú Mỹ (huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang); quá trình Đảng bộ xã Phú Mỹ lãnh đạo nhân dân xây dựng quê hương trong những năm đầu đầy khó khăn, thách thức và phát triển kinh tế - xã hội trong giai đoạn mới |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aXã Phú Mỹ |
---|
653 | |aĐảng bộ xã |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(3): 102005051-3 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/102005053thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
102005051
|
Kho Sách tham khảo
|
324.2597075 Lic
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
102005052
|
Kho Sách tham khảo
|
324.2597075 Lic
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
102005053
|
Kho Sách tham khảo
|
324.2597075 Lic
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|