DDC
| 200 |
Tác giả CN
| Nguyễn Ngọc Mai |
Nhan đề
| Cẩm nang thông tin, tuyên truyền về dân tộc và tôn giáo / B.s.: Nguyễn Ngọc Mai, Nguyễn Hà Anh, Trần Việt Trung |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hoá dân tộc, 2022 |
Mô tả vật lý
| 251tr. : ảnh ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Thông tin và Truyền thông. Cục Báo chí |
Tóm tắt
| Tổng quan về dân tộc, quan hệ dân tộc ở Việt Nam. Chính sách dân tộc, công tác dân tộc của Đảng và nhà nước Việt Nam. Thiết chế xã hội truyền thống trong xây dựng hệ thống chính trị và người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số. Tôn giáo, chính sách tôn giáo, quan hệ dân tộc và tôn giáo ở Việt Nam |
Từ khóa
| Dân tộc |
Từ khóa
| Tôn giáo |
Từ khóa
| Thông tin tuyên truyền |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(3): 102005163, 102005166-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 31662 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | EFFAC14B-8331-4BC9-B5B8-7FA478D8E4F9 |
---|
005 | 202303031453 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-70-3506-9 |
---|
039 | |a20230303145354|bquyenntl|y20230302135553|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a200|bCam |
---|
100 | |aNguyễn Ngọc Mai |
---|
245 | |aCẩm nang thông tin, tuyên truyền về dân tộc và tôn giáo / |cB.s.: Nguyễn Ngọc Mai, Nguyễn Hà Anh, Trần Việt Trung |
---|
260 | |aH. : |bVăn hoá dân tộc, |c2022 |
---|
300 | |a251tr. : |bảnh ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Thông tin và Truyền thông. Cục Báo chí |
---|
520 | |aTổng quan về dân tộc, quan hệ dân tộc ở Việt Nam. Chính sách dân tộc, công tác dân tộc của Đảng và nhà nước Việt Nam. Thiết chế xã hội truyền thống trong xây dựng hệ thống chính trị và người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số. Tôn giáo, chính sách tôn giáo, quan hệ dân tộc và tôn giáo ở Việt Nam |
---|
653 | |aDân tộc |
---|
653 | |aTôn giáo |
---|
653 | |aThông tin tuyên truyền |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(3): 102005163, 102005166-7 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/102005163thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
102005166
|
Kho Sách tham khảo
|
200 Cam
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
2
|
102005167
|
Kho Sách tham khảo
|
200 Cam
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
3
|
102005163
|
Kho Sách tham khảo
|
200 Cam
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|