DDC
| 512.5 |
Tác giả CN
| Trần Văn Minh |
Nhan đề
| Đại số tuyến tính /Trần Văn Minh |
Thông tin xuất bản
| H. :Giao thông vận tải,2005 |
Mô tả vật lý
| 308tr. ;19cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(4): KM010265-8 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3269 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL060003533 |
---|
008 | 060913s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20060913141900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a512.5|bTR-M |
---|
100 | 1|aTrần Văn Minh |
---|
245 | 00|aĐại số tuyến tính /|cTrần Văn Minh |
---|
260 | |aH. :|bGiao thông vận tải,|c2005 |
---|
300 | |a308tr. ;|c19cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(4): KM010265-8 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM010265
|
Kho Sách tham khảo
|
512.5 TR-M
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
KM010266
|
Kho Sách tham khảo
|
512.5 TR-M
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
KM010267
|
Kho Sách tham khảo
|
512.5 TR-M
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
KM010268
|
Kho Sách tham khảo
|
512.5 TR-M
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|