DDC
| 519.8 |
Tác giả CN
| Lipschutz Seymour |
Nhan đề
| Tuyển chọn 1800 bài tập toán rời rạc :có lời giải /Seymour Lipschutz, Ph.D, Mare Lars Lipson, Ph.D |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2002 |
Mô tả vật lý
| 576tr. ;20,5cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(3): KM034856, KM035011, PM013276 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3286 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL060003550 |
---|
008 | 060915s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20060915143300|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a519.8|bLI-S |
---|
100 | 1|aLipschutz Seymour |
---|
245 | 00|aTuyển chọn 1800 bài tập toán rời rạc :|bcó lời giải /|cSeymour Lipschutz, Ph.D, Mare Lars Lipson, Ph.D |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2002 |
---|
300 | |a576tr. ;|c20,5cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(3): KM034856, KM035011, PM013276 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM034856
|
Kho Sách tham khảo
|
519.8 LI-S
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
KM035011
|
Kho Sách tham khảo
|
519.8 LI-S
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
PM013276
|
Kho Sách tham khảo
|
519.8 LI-S
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|