DDC
| 512.5 |
Tác giả CN
| Nguyễn Doãn Tuấn |
Nhan đề
| Bài tập đại số tuyến tính /Nguyễn Doãn Tuấn, Phan Huy Phú |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học quốc gia,2004 |
Mô tả vật lý
| 203tr. ;20,5cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(5): KM010237-40, KM034867 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3296 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL060003560 |
---|
008 | 060915s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20060915153400|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a512.5|bNG-T |
---|
100 | 1|aNguyễn Doãn Tuấn |
---|
245 | 00|aBài tập đại số tuyến tính /|cNguyễn Doãn Tuấn, Phan Huy Phú |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bĐại học quốc gia,|c2004 |
---|
300 | |a203tr. ;|c20,5cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(5): KM010237-40, KM034867 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM010237
|
Kho Sách tham khảo
|
512.5 NG-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM010238
|
Kho Sách tham khảo
|
512.5 NG-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM010239
|
Kho Sách tham khảo
|
512.5 NG-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM010240
|
Kho Sách tham khảo
|
512.5 NG-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM034867
|
Kho Sách tham khảo
|
512.5 NG-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|