DDC
| 516.05 |
Tác giả CN
| Nguyễn Mộng Hy |
Nhan đề
| Các phép biến hình trong mặt phẳng /Nguyễn Mộng Hy |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2004 |
Mô tả vật lý
| 282tr. ;20cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(9): KM010229-32, KM035017, PM013817-8, PM014034-5 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3303 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL060003567 |
---|
008 | 060918s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20060918091300|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a516.05|bNG-H |
---|
100 | 1|aNguyễn Mộng Hy |
---|
245 | 00|aCác phép biến hình trong mặt phẳng /|cNguyễn Mộng Hy |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2004 |
---|
300 | |a282tr. ;|c20cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(9): KM010229-32, KM035017, PM013817-8, PM014034-5 |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM010229
|
Kho Sách tham khảo
|
516.05 NG-H
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM010230
|
Kho Sách tham khảo
|
516.05 NG-H
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM010231
|
Kho Sách tham khảo
|
516.05 NG-H
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM010232
|
Kho Sách tham khảo
|
516.05 NG-H
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM035017
|
Kho Sách tham khảo
|
516.05 NG-H
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
PM013817
|
Kho Sách tham khảo
|
516.05 NG-H
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
PM013818
|
Kho Sách tham khảo
|
516.05 NG-H
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
PM014034
|
Kho Sách tham khảo
|
516.05 NG-H
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
PM014035
|
Kho Sách tham khảo
|
516.05 NG-H
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|