DDC
| 398.8 |
Tác giả CN
| Nguyễn Xuân Kính |
Nhan đề
| Thi pháp ca dao /Nguyễn Xuân Kính |
Lần xuất bản
| in lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học quốc gia,2006 |
Mô tả vật lý
| 446tr. ;20,5cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(2): KM034925, PM014623 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3337 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL060003601 |
---|
008 | 060919s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20060919152200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a398.8|bNG-K |
---|
100 | 1|aNguyễn Xuân Kính |
---|
245 | 00|aThi pháp ca dao /|cNguyễn Xuân Kính |
---|
250 | |ain lần thứ 2 |
---|
260 | |aH. :|bĐại học quốc gia,|c2006 |
---|
300 | |a446tr. ;|c20,5cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(2): KM034925, PM014623 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM034925
|
Kho Sách tham khảo
|
398.8 NG-K
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
PM014623
|
Kho Sách tham khảo
|
398.8 NG-K
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|