DDC
| 621.8 |
Tác giả CN
| Nguyễn Trọng Hiệp |
Nhan đề
| Chi tiết máy.Tập 1 |
Lần xuất bản
| tái bản lần thứ 7 |
Thông tin xuất bản
| H. :giáo dục,2008 |
Mô tả vật lý
| 211tr. ;27cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(13): KTCN002198-210 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(3): KM017734-6 |
| 000 | 00382nam a2200193 4500 |
---|
001 | 3362 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL060003626 |
---|
008 | 060920s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20060920144100|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a621.8|bNG-H/T1 |
---|
100 | 1|aNguyễn Trọng Hiệp |
---|
245 | 00|aChi tiết máy.|nTập 1 |
---|
250 | |atái bản lần thứ 7 |
---|
260 | |aH. :|bgiáo dục,|c2008 |
---|
300 | |a211tr. ;|c27cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(13): KTCN002198-210 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(3): KM017734-6 |
---|
890 | |a16|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM017734
|
Kho Sách tham khảo
|
621.8 NG-H/T1
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM017735
|
Kho Sách tham khảo
|
621.8 NG-H/T1
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM017736
|
Kho Sách tham khảo
|
621.8 NG-H/T1
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KTCN002198
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 NG-H/T1
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KTCN002199
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 NG-H/T1
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KTCN002200
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 NG-H/T1
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KTCN002201
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 NG-H/T1
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KTCN002202
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 NG-H/T1
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KTCN002203
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 NG-H/T1
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
KTCN002204
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 NG-H/T1
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|