DDC
| 613.2 |
Nhan đề
| Giáo trình dinh dưỡng và thức ăn vật nuôi :Dùng trong các trường THCS /Chủ biên: Tôn Thất Sơn |
Thông tin xuất bản
| H. :Hà Nội,2005 |
Mô tả vật lý
| 237cm ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(1): KM010297 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3384 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL060003648 |
---|
008 | 060921s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20060921140000|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a613.2|bGia |
---|
245 | 00|aGiáo trình dinh dưỡng và thức ăn vật nuôi :|bDùng trong các trường THCS /|cChủ biên: Tôn Thất Sơn |
---|
260 | |aH. :|bHà Nội,|c2005 |
---|
300 | |a237cm ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(1): KM010297 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM010297
|
Kho Sách tham khảo
|
613.2 Gia
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|