DDC
| 636.089 |
Nhan đề
| Giáo trình chăn nuôi thú y cơ bản :Sách dùng trong các trường THCS /Chủ biên: Trần Thị Thuận |
Thông tin xuất bản
| H. :Hà Nội,2005 |
Mô tả vật lý
| 116tr. ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(1): KTNN000129 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(5): KM010338, PD000576, PM007014-6 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3386 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL060003650 |
---|
008 | 060921s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20060921140600|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a636.089|bGia |
---|
245 | 00|aGiáo trình chăn nuôi thú y cơ bản :|bSách dùng trong các trường THCS /|cChủ biên: Trần Thị Thuận |
---|
260 | |aH. :|bHà Nội,|c2005 |
---|
300 | |a116tr. ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(1): KTNN000129 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(5): KM010338, PD000576, PM007014-6 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM010338
|
Kho Sách tham khảo
|
636.089 Gia
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KTNN000129
|
Kho Sách giáo trình
|
636.089 Gia
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
PD000576
|
Kho Sách tham khảo
|
636.089 Gia
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
PM007014
|
Kho Sách tham khảo
|
636.089 Gia
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
PM007015
|
Kho Sách tham khảo
|
636.089 Gia
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
PM007016
|
Kho Sách tham khảo
|
636.089 Gia
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|