DDC
| 335.527 1 |
Tác giả CN
| Ngọc Tự |
Nhan đề
| Núi Các Mác Suối Lê Nin / Ngọc Tự |
Lần xuất bản
| lần 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Quân đội nhân dân,2001 |
Mô tả vật lý
| 213tr ;21cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(7): KM000076-80, KM034962-3 |
| 000 | 00382nam a2200193 4500 |
---|
001 | 34 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL030000070 |
---|
008 | 030828s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20030828084500|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a335.527 1|bNG-T |
---|
100 | 1|aNgọc Tự |
---|
245 | 00|aNúi Các Mác Suối Lê Nin /|c Ngọc Tự |
---|
250 | |alần 1 |
---|
260 | |aHà Nội :|bQuân đội nhân dân,|c2001 |
---|
300 | |a213tr ;|c21cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(7): KM000076-80, KM034962-3 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM000076
|
Kho Sách tham khảo
|
335.527 1 NG-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM000077
|
Kho Sách tham khảo
|
335.527 1 NG-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM000078
|
Kho Sách tham khảo
|
335.527 1 NG-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM000079
|
Kho Sách tham khảo
|
335.527 1 NG-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM000080
|
Kho Sách tham khảo
|
335.527 1 NG-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KM034962
|
Kho Sách tham khảo
|
335.527 1 NG-T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KM034963
|
Kho Sách tham khảo
|
335.527 1 NG-T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|