DDC
| 398.9 |
Nhan đề
| Tục ngữ so sách :838 tục ngữ việt so sánh với gần 3000 tục ngữ Anh Pháp Esperanto /Chủ biên: Phạm Văn Vĩnh |
Thông tin xuất bản
| H. :Hà Nội,2003 |
Mô tả vật lý
| 536tr. ;20,5cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(1): KM034745 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3426 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL060003690 |
---|
008 | 060926s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20060926150100|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a398.9|bTuc |
---|
245 | 00|aTục ngữ so sách :|b838 tục ngữ việt so sánh với gần 3000 tục ngữ Anh Pháp Esperanto /|cChủ biên: Phạm Văn Vĩnh |
---|
260 | |aH. :|bHà Nội,|c2003 |
---|
300 | |a536tr. ;|c20,5cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(1): KM034745 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM034745
|
Kho Sách tham khảo
|
398.9 Tuc
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|