DDC
| 300.1 |
Tác giả CN
| PHƯƠNG KỲ SƠN |
Nhan đề
| Phương pháp nghiên cứu khoa học /Phương Kỳ Sơn |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị Quốc gia,2001 |
Mô tả vật lý
| 175tr. ;19cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(5): KM000195-9 |
| 000 | 00368nam a2200181 4500 |
---|
001 | 343 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL030000474 |
---|
008 | 031112s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20031112090600|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a300.1|bPH-S |
---|
100 | 1|aPHƯƠNG KỲ SƠN |
---|
245 | 00|aPhương pháp nghiên cứu khoa học /|cPhương Kỳ Sơn |
---|
260 | |aH. :|bChính trị Quốc gia,|c2001 |
---|
300 | |a175tr. ;|c19cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(5): KM000195-9 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM000195
|
Kho Sách tham khảo
|
300.1 PH-S
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM000196
|
Kho Sách tham khảo
|
300.1 PH-S
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM000197
|
Kho Sách tham khảo
|
300.1 PH-S
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM000198
|
Kho Sách tham khảo
|
300.1 PH-S
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM000199
|
Kho Sách tham khảo
|
300.1 PH-S
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|