DDC
| 495. 922 3 |
Nhan đề
| Từ điển tiếng việt /chủ biên: Hoàng Phê |
Thông tin xuất bản
| H. :khoa học xã hội,1988 |
Mô tả vật lý
| 1205tr. ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(1): pd000550 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3441 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL060003705 |
---|
008 | 060927s1988 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20060927140200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a495. 922 3|bTu |
---|
245 | 00|aTừ điển tiếng việt /|cchủ biên: Hoàng Phê |
---|
260 | |aH. :|bkhoa học xã hội,|c1988 |
---|
300 | |a1205tr. ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(1): pd000550 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
pd000550
|
Kho Sách tham khảo
|
495. 922 3 Tu
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|