DDC
| 026 000 6 |
Tác giả CN
| Nguyễn Tiến Hiển |
Nhan đề
| Tổ chức và bảo quản tài liệu :Giáo trình dành cho sinh viên đại học và cao đẳng ngành Thư viện - Thông tin /Nguyễn Tiến Hiển, Kiều Văn Hốt |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học văn hóa,2005 |
Mô tả vật lý
| 207tr. ;20,5cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(11): KM010387-96, KM035146 |
| 000 | 00463nam a2200169 4500 |
---|
001 | 3481 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL060003745 |
---|
008 | 061009s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20061009151000|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a026 000 6|bNG-H |
---|
100 | 1|aNguyễn Tiến Hiển |
---|
245 | 00|aTổ chức và bảo quản tài liệu :|bGiáo trình dành cho sinh viên đại học và cao đẳng ngành Thư viện - Thông tin /|cNguyễn Tiến Hiển, Kiều Văn Hốt |
---|
260 | |aH. :|bĐại học văn hóa,|c2005 |
---|
300 | |a207tr. ;|c20,5cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(11): KM010387-96, KM035146 |
---|
890 | |a11|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM010387
|
Kho Sách tham khảo
|
026 000 6 NG-H
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM010388
|
Kho Sách tham khảo
|
026 000 6 NG-H
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM010389
|
Kho Sách tham khảo
|
026 000 6 NG-H
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM010390
|
Kho Sách tham khảo
|
026 000 6 NG-H
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM010391
|
Kho Sách tham khảo
|
026 000 6 NG-H
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KM010392
|
Kho Sách tham khảo
|
026 000 6 NG-H
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KM010393
|
Kho Sách tham khảo
|
026 000 6 NG-H
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KM010394
|
Kho Sách tham khảo
|
026 000 6 NG-H
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KM010395
|
Kho Sách tham khảo
|
026 000 6 NG-H
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
KM010396
|
Kho Sách tham khảo
|
026 000 6 NG-H
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|