DDC
| 010 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Thư |
Nhan đề
| Giáo trình thư muc học :Dành cho sinh viên các trường cao đẳng và đại học chuyên ngành Thư viện - Thông tin /Nguyễn Thị Thư |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Văn hóa thông tin,2002 |
Mô tả vật lý
| 215tr. ;20,5cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(10): KM010370-7, KM035225, PD000820 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3483 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL060003747 |
---|
008 | 061009s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20061009152200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a010|bNG-T |
---|
100 | 1|aNguyễn Thị Thư |
---|
245 | 00|aGiáo trình thư muc học :|bDành cho sinh viên các trường cao đẳng và đại học chuyên ngành Thư viện - Thông tin /|cNguyễn Thị Thư |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bVăn hóa thông tin,|c2002 |
---|
300 | |a215tr. ;|c20,5cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(10): KM010370-7, KM035225, PD000820 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM010370
|
Kho Sách tham khảo
|
010 NG-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM010371
|
Kho Sách tham khảo
|
010 NG-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM010372
|
Kho Sách tham khảo
|
010 NG-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM010373
|
Kho Sách tham khảo
|
010 NG-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM010374
|
Kho Sách tham khảo
|
010 NG-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KM010375
|
Kho Sách tham khảo
|
010 NG-T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KM010376
|
Kho Sách tham khảo
|
010 NG-T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KM010377
|
Kho Sách tham khảo
|
010 NG-T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KM035225
|
Kho Sách tham khảo
|
010 NG-T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
PD000820
|
Kho Sách tham khảo
|
010 NG-T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|