DDC
| 425 |
Tác giả CN
| Nandy Milon |
Nhan đề
| Nouns =Danh từ :Ngữ pháp tiếng Anh căn bản /Milon Nandy, Nguyễn Thành yến (giới thiệu) |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :TP. Hồ Chí Minh,2001 |
Mô tả vật lý
| 36tr. ;23cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(2): NN001035-6 |
| 000 | 00404nam a2200169 4500 |
---|
001 | 3555 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL060003819 |
---|
008 | 061023s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20061023084300|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a425|bMI-N |
---|
100 | 1|aNandy Milon |
---|
245 | 00|aNouns =|bDanh từ :Ngữ pháp tiếng Anh căn bản /|cMilon Nandy, Nguyễn Thành yến (giới thiệu) |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTP. Hồ Chí Minh,|c2001 |
---|
300 | |a36tr. ;|c23cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(2): NN001035-6 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NN001035
|
Kho Sách giáo trình
|
425 MI-N
|
Sách tham khảo ngoại văn
|
1
|
|
|
|
2
|
NN001036
|
Kho Sách giáo trình
|
425 MI-N
|
Sách tham khảo ngoại văn
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|