DDC
| 811 |
Tác giả CN
| Nguyễn Bính |
Nhan đề
| Nguyễn Bính thơ và đời /Tuyển chọn: Hoàng Xuân |
Thông tin xuất bản
| H. :văn học,2003 |
Mô tả vật lý
| 319tr. ;20cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(4): KM010544-7 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3592 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL060003856 |
---|
008 | 061106s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20061106151700|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a811|bNG-B |
---|
100 | 1|aNguyễn Bính |
---|
245 | 00|aNguyễn Bính thơ và đời /|cTuyển chọn: Hoàng Xuân |
---|
260 | |aH. :|bvăn học,|c2003 |
---|
300 | |a319tr. ;|c20cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(4): KM010544-7 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM010544
|
Kho Sách tham khảo
|
811 NG-B
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
KM010545
|
Kho Sách tham khảo
|
811 NG-B
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
KM010546
|
Kho Sách tham khảo
|
811 NG-B
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
KM010547
|
Kho Sách tham khảo
|
811 NG-B
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|