DDC
| 811 |
Nhan đề
| Xuân Quỳnh thơ và đời /sưu tầm tuyển chọn: Vân Long |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa thông tin,2004 |
Mô tả vật lý
| 271tr. ;20cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(5): KM010576-9, KM034788 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3593 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL060003857 |
---|
008 | 061106s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20061106152000|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a811|bXU-Q |
---|
245 | 00|aXuân Quỳnh thơ và đời /|csưu tầm tuyển chọn: Vân Long |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa thông tin,|c2004 |
---|
300 | |a271tr. ;|c20cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(5): KM010576-9, KM034788 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM010576
|
Kho Sách tham khảo
|
811 XU-Q
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM010577
|
Kho Sách tham khảo
|
811 XU-Q
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM010578
|
Kho Sách tham khảo
|
811 XU-Q
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM010579
|
Kho Sách tham khảo
|
811 XU-Q
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM034788
|
Kho Sách tham khảo
|
811 XU-Q
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|