DDC
| 959. 7 |
Tác giả CN
| Trần Xuân Sinh |
Nhan đề
| Việt sử kỷ yếu /Trần Xuân Sinh |
Thông tin xuất bản
| Hải Phòng :Hải Phòng,2004 |
Mô tả vật lý
| 548tr. ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(3): KM010473-4, KM034793 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3605 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL060003869 |
---|
008 | 061108s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20061108155800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a959. 7|bTR-S |
---|
100 | 1|aTrần Xuân Sinh |
---|
245 | 00|aViệt sử kỷ yếu /|cTrần Xuân Sinh |
---|
260 | |aHải Phòng :|bHải Phòng,|c2004 |
---|
300 | |a548tr. ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(3): KM010473-4, KM034793 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM010473
|
Kho Sách tham khảo
|
959. 7 TR-S
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
KM010474
|
Kho Sách tham khảo
|
959. 7 TR-S
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
KM034793
|
Kho Sách tham khảo
|
959. 7 TR-S
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|