DDC
| 495.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Bảo |
Nhan đề
| Thành ngữ cách ngôn gốc hán /Nguyễn Văn Bảo |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm,2003 |
Mô tả vật lý
| 476tr. ;20,5cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(5): KM010526-9, KM035104 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3609 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL060003873 |
---|
008 | 061109s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20061109102000|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a495.1|bNG-B |
---|
100 | 1|aNguyễn Văn Bảo |
---|
245 | 00|aThành ngữ cách ngôn gốc hán /|cNguyễn Văn Bảo |
---|
260 | |aH. :|bĐại học sư phạm,|c2003 |
---|
300 | |a476tr. ;|c20,5cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(5): KM010526-9, KM035104 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM010526
|
Kho Sách tham khảo
|
495.1 NG-B
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM010527
|
Kho Sách tham khảo
|
495.1 NG-B
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM010528
|
Kho Sách tham khảo
|
495.1 NG-B
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM010529
|
Kho Sách tham khảo
|
495.1 NG-B
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM035104
|
Kho Sách tham khảo
|
495.1 NG-B
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|