DDC
| 631.071 |
Nhan đề
| Công nghệ 7 nông nghiệp :Sách giáo viên / chủ biên: Nguyễn Minh Đường, Vũ Hài, Vũ Văn Hiển. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 200tr. ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(5): KM010688-92 |
| 000 | 00420nam a2200181 4500 |
---|
001 | 3694 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL070003958 |
---|
008 | 070322s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20070322154000|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a631.071|bCon |
---|
245 | 00|aCông nghệ 7 nông nghiệp :|bSách giáo viên / |cchủ biên: Nguyễn Minh Đường, Vũ Hài, Vũ Văn Hiển. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a200tr. ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(5): KM010688-92 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM010688
|
Kho Sách tham khảo
|
631.071 Con
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM010689
|
Kho Sách tham khảo
|
631.071 Con
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM010690
|
Kho Sách tham khảo
|
631.071 Con
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM010691
|
Kho Sách tham khảo
|
631.071 Con
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM010692
|
Kho Sách tham khảo
|
631.071 Con
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|