DDC
| 620.71 |
Nhan đề
| Công nghệ 6 kinh tế gia đình :sách giáo viên /Tổng biên tập: Nguyễn Minh Đường, chủ biên: Nguyễn Thị Hạnh, Triệu Thị Chơi.. |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 140tr. ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(5): KM011228-32 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3696 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL070003960 |
---|
008 | 070322s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20070322154700|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a620.71|bCon |
---|
245 | 00|aCông nghệ 6 kinh tế gia đình :|bsách giáo viên /|cTổng biên tập: Nguyễn Minh Đường, chủ biên: Nguyễn Thị Hạnh, Triệu Thị Chơi.. |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a140tr. ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(5): KM011228-32 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM011228
|
Kho Sách tham khảo
|
620.71 Con
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM011229
|
Kho Sách tham khảo
|
620.71 Con
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM011230
|
Kho Sách tham khảo
|
620.71 Con
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM011231
|
Kho Sách tham khảo
|
620.71 Con
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM011232
|
Kho Sách tham khảo
|
620.71 Con
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|