DDC
| 440.071 |
Tác giả CN
| Nguyễn Hữu Thọ |
Nhan đề
| Bài tập tiếng pháp 9 /Nguyễn Hữu Thọ |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 107tr. ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhNG-T(45): SP025203-47 |
| 000 | 00398nam a2200193 4500 |
---|
001 | 3752 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL070004016 |
---|
008 | 070402s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20070402082700|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a440.071|bNG-T |
---|
100 | 1|aNguyễn Hữu Thọ |
---|
245 | 00|aBài tập tiếng pháp 9 /|cNguyễn Hữu Thọ |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a107tr. ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cNG-T|j(45): SP025203-47 |
---|
890 | |a45|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP025203
|
Kho Sách giáo trình
|
440.071 NG-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
SP025204
|
Kho Sách giáo trình
|
440.071 NG-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
SP025205
|
Kho Sách giáo trình
|
440.071 NG-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
SP025206
|
Kho Sách giáo trình
|
440.071 NG-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
SP025207
|
Kho Sách giáo trình
|
440.071 NG-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
SP025208
|
Kho Sách giáo trình
|
440.071 NG-T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
SP025209
|
Kho Sách giáo trình
|
440.071 NG-T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
SP025210
|
Kho Sách giáo trình
|
440.071 NG-T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
SP025211
|
Kho Sách giáo trình
|
440.071 NG-T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
SP025212
|
Kho Sách giáo trình
|
440.071 NG-T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|