DDC
| 440.071 |
Nhan đề
| Tiếng pháp 6 /Chủ biên: Nguyễn Hữu Thọ, Trần Thế Hùng, Đào Thế Lân... |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 127tr. ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(2): KM011133, KM011135 |
| 000 | 00365nam a2200169 4500 |
---|
001 | 3757 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL070004021 |
---|
008 | 070402s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20070402083600|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a440.071|bTie |
---|
245 | 00|aTiếng pháp 6 /|cChủ biên: Nguyễn Hữu Thọ, Trần Thế Hùng, Đào Thế Lân... |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a127tr. ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(2): KM011133, KM011135 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM011133
|
Kho Sách tham khảo
|
440.071 Tie
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
KM011135
|
Kho Sách tham khảo
|
440.071 Tie
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|