DDC
| 355.009 597 |
Tác giả TT
| Bộ Quốc phòng. Viện lịch sử quân sự Việt Nam |
Nhan đề
| Lịch sử quân sự Việt Nam.T.9,Hoạt động quân sự từ năm 1897 đến Cách mạng tháng tám 1945 |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị Quốc gia,2000 |
Mô tả vật lý
| 466tr. ;22cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(5): KM000447-50, KM000891 |
| 000 | 00455nam a2200181 4500 |
---|
001 | 382 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL030000524 |
---|
008 | 031113s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20031113145400|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a355.009 597|bBO |
---|
110 | |aBộ Quốc phòng. Viện lịch sử quân sự Việt Nam |
---|
245 | 00|aLịch sử quân sự Việt Nam.|nT.9,|pHoạt động quân sự từ năm 1897 đến Cách mạng tháng tám 1945 |
---|
260 | |aH. :|bChính trị Quốc gia,|c2000 |
---|
300 | |a466tr. ;|c22cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(5): KM000447-50, KM000891 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM000450
|
Kho Sách tham khảo
|
355.009 597 BO
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
2
|
KM000891
|
Kho Sách tham khảo
|
355.009 597 BO
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
3
|
KM000449
|
Kho Sách tham khảo
|
355.009 597 BO
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM000447
|
Kho Sách tham khảo
|
355.009 597 BO
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
5
|
KM000448
|
Kho Sách tham khảo
|
355.009 597 BO
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|