DDC
| 690 |
Tác giả CN
| Phạm Trọng Mạnh |
Nhan đề
| Chuẩn bị kỹ thuật khu đất xây dựng /Phạm Trọng Mạnh |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2005 |
Mô tả vật lý
| 202tr. ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(10): XD001646-54, XD001763 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3821 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL070004087 |
---|
008 | 070515s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20070515093500|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a690|bPH-M |
---|
100 | 1|aPhạm Trọng Mạnh |
---|
245 | 00|aChuẩn bị kỹ thuật khu đất xây dựng /|cPhạm Trọng Mạnh |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2005 |
---|
300 | |a202tr. ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(10): XD001646-54, XD001763 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
XD001646
|
Kho Sách giáo trình
|
690 PH-M
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
XD001647
|
Kho Sách giáo trình
|
690 PH-M
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
XD001648
|
Kho Sách giáo trình
|
690 PH-M
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
XD001649
|
Kho Sách giáo trình
|
690 PH-M
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
XD001650
|
Kho Sách giáo trình
|
690 PH-M
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
XD001651
|
Kho Sách giáo trình
|
690 PH-M
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
XD001652
|
Kho Sách giáo trình
|
690 PH-M
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
XD001653
|
Kho Sách giáo trình
|
690 PH-M
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
XD001654
|
Kho Sách giáo trình
|
690 PH-M
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
XD001763
|
Kho Sách giáo trình
|
690 PH-M
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|