DDC
| 623.045 |
Tác giả CN
| Nguyễn Tiến Đào |
Nhan đề
| Kỹ thuật phay :Giáo trình cho học viên, học sinh, công nhân các ngành kỹ thuật, kinh tế, sư phạm tuộc các hệ đào tạo /Nguyễn Tiến Đào, Nguyễn Tiến Dũng |
Lần xuất bản
| In lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học kỹ thuật,2006 |
Mô tả vật lý
| 187tr. ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(10): KTCN002144-5, KTCN002180-7 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3823 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL070004089 |
---|
008 | 070515s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20070515095500|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a623.045|bNG-Đ |
---|
100 | 1|aNguyễn Tiến Đào |
---|
245 | 00|aKỹ thuật phay :|bGiáo trình cho học viên, học sinh, công nhân các ngành kỹ thuật, kinh tế, sư phạm tuộc các hệ đào tạo /|cNguyễn Tiến Đào, Nguyễn Tiến Dũng |
---|
250 | |aIn lần thứ 3 |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học kỹ thuật,|c2006 |
---|
300 | |a187tr. ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(10): KTCN002144-5, KTCN002180-7 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KTCN002144
|
Kho Sách giáo trình
|
623.045 NG-Đ
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KTCN002145
|
Kho Sách giáo trình
|
623.045 NG-Đ
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KTCN002180
|
Kho Sách giáo trình
|
623.045 NG-Đ
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KTCN002181
|
Kho Sách giáo trình
|
623.045 NG-Đ
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KTCN002182
|
Kho Sách giáo trình
|
623.045 NG-Đ
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KTCN002183
|
Kho Sách giáo trình
|
623.045 NG-Đ
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KTCN002184
|
Kho Sách giáo trình
|
623.045 NG-Đ
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KTCN002185
|
Kho Sách giáo trình
|
623.045 NG-Đ
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KTCN002186
|
Kho Sách giáo trình
|
623.045 NG-Đ
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
KTCN002187
|
Kho Sách giáo trình
|
623.045 NG-Đ
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|