DDC
| 621.815 |
Tác giả CN
| Hà Văn Vui |
Nhan đề
| Sổ tay thiết kế cơ khí.T.1 /Hà Văn Vui, Nguyễn Chỉ sáng |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học kỹ thuật,2006 |
Mô tả vật lý
| 731tr. ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(10): KTCN002117-26 |
| 000 | 00399nam a2200181 4500 |
---|
001 | 3826 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL070004092 |
---|
008 | 070515s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20070515100800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a621.815|bHA-V |
---|
100 | 1|aHà Văn Vui |
---|
245 | 00|aSổ tay thiết kế cơ khí.|nT.1 /|cHà Văn Vui, Nguyễn Chỉ sáng |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học kỹ thuật,|c2006 |
---|
300 | |a731tr. ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(10): KTCN002117-26 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KTCN002117
|
Kho Sách giáo trình
|
621.815 HA-V
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KTCN002118
|
Kho Sách giáo trình
|
621.815 HA-V
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KTCN002119
|
Kho Sách giáo trình
|
621.815 HA-V
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KTCN002120
|
Kho Sách giáo trình
|
621.815 HA-V
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KTCN002121
|
Kho Sách giáo trình
|
621.815 HA-V
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KTCN002122
|
Kho Sách giáo trình
|
621.815 HA-V
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KTCN002123
|
Kho Sách giáo trình
|
621.815 HA-V
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KTCN002124
|
Kho Sách giáo trình
|
621.815 HA-V
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KTCN002125
|
Kho Sách giáo trình
|
621.815 HA-V
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
KTCN002126
|
Kho Sách giáo trình
|
621.815 HA-V
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|