DDC
| 621.3 |
Tác giả CN
| Châu Ngọc Thạch |
Nhan đề
| Kỹ thuật điện lạnh /Châu Ngọc Thạch |
Thông tin xuất bản
| Tp Hồ Chí Minh :Trẻ,2005 |
Mô tả vật lý
| 157tr. ;20cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(12): KTCN000504-15 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(1): KM016952 |
| 000 | 00367nam a2200181 4500 |
---|
001 | 3827 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL070004093 |
---|
008 | 070515s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20070515145900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a621.3|bCH-T |
---|
100 | 1|aChâu Ngọc Thạch |
---|
245 | 00|aKỹ thuật điện lạnh /|cChâu Ngọc Thạch |
---|
260 | |aTp Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2005 |
---|
300 | |a157tr. ;|c20cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(12): KTCN000504-15 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(1): KM016952 |
---|
890 | |a13|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM016952
|
Kho Sách tham khảo
|
621.3 CH-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KTCN000504
|
Kho Sách giáo trình
|
621.3 CH-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KTCN000505
|
Kho Sách giáo trình
|
621.3 CH-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KTCN000506
|
Kho Sách giáo trình
|
621.3 CH-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KTCN000507
|
Kho Sách giáo trình
|
621.3 CH-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KTCN000508
|
Kho Sách giáo trình
|
621.3 CH-T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KTCN000509
|
Kho Sách giáo trình
|
621.3 CH-T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KTCN000510
|
Kho Sách giáo trình
|
621.3 CH-T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KTCN000511
|
Kho Sách giáo trình
|
621.3 CH-T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
KTCN000512
|
Kho Sách giáo trình
|
621.3 CH-T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|