DDC
| 621.57 |
Tác giả CN
| Phạm Đức Lợi |
Nhan đề
| Máy và thiết bị lạnh :Giáo trình cao đẳng và công nhân điện lạnh /Phạm Đức Lợi, Phạm Văm Tùy |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2005 |
Mô tả vật lý
| 291tr. ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(20): KTCN001236-55 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(1): KM013040 |
| 000 | 00453nam a2200193 4500 |
---|
001 | 3830 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL070004096 |
---|
008 | 070515s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20070515155200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a621.57|bNG-T |
---|
100 | 1|aPhạm Đức Lợi |
---|
245 | 00|aMáy và thiết bị lạnh :|bGiáo trình cao đẳng và công nhân điện lạnh /|cPhạm Đức Lợi, Phạm Văm Tùy |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2005 |
---|
300 | |a291tr. ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(20): KTCN001236-55 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(1): KM013040 |
---|
890 | |a21|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM013040
|
Kho Sách tham khảo
|
621.57 NG-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KTCN001236
|
Kho Sách giáo trình
|
621.57 NG-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KTCN001237
|
Kho Sách giáo trình
|
621.57 NG-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KTCN001238
|
Kho Sách giáo trình
|
621.57 NG-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KTCN001239
|
Kho Sách giáo trình
|
621.57 NG-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KTCN001240
|
Kho Sách giáo trình
|
621.57 NG-T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KTCN001241
|
Kho Sách giáo trình
|
621.57 NG-T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KTCN001242
|
Kho Sách giáo trình
|
621.57 NG-T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KTCN001243
|
Kho Sách giáo trình
|
621.57 NG-T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
KTCN001244
|
Kho Sách giáo trình
|
621.57 NG-T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|