DDC
| 621.381 |
Tác giả CN
| Minh Sơn |
Nhan đề
| Những bài thực hành căn bản về thiết bị điện tử & bán dẫn /Minh Sơn |
Thông tin xuất bản
| H. :Giao thông vận tải,2005 |
Mô tả vật lý
| 403tr. ;20cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(10): KTCN001814-20, KTCN001894-6 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3858 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL070004124 |
---|
008 | 070523s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20070523100700|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a621.381|bMI-S |
---|
100 | 1|aMinh Sơn |
---|
245 | 00|aNhững bài thực hành căn bản về thiết bị điện tử & bán dẫn /|cMinh Sơn |
---|
260 | |aH. :|bGiao thông vận tải,|c2005 |
---|
300 | |a403tr. ;|c20cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(10): KTCN001814-20, KTCN001894-6 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KTCN001814
|
Kho Sách giáo trình
|
621.381 MI-S
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KTCN001815
|
Kho Sách giáo trình
|
621.381 MI-S
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KTCN001816
|
Kho Sách giáo trình
|
621.381 MI-S
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KTCN001817
|
Kho Sách giáo trình
|
621.381 MI-S
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KTCN001818
|
Kho Sách giáo trình
|
621.381 MI-S
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KTCN001819
|
Kho Sách giáo trình
|
621.381 MI-S
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KTCN001820
|
Kho Sách giáo trình
|
621.381 MI-S
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KTCN001894
|
Kho Sách giáo trình
|
621.381 MI-S
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KTCN001895
|
Kho Sách giáo trình
|
621.381 MI-S
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
KTCN001896
|
Kho Sách giáo trình
|
621.381 MI-S
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|