DDC
| 621.91 |
Tác giả CN
| Trần Phương Hiệp |
Nhan đề
| Kỹ thuật bào /Trần Phương Hiệp |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động xã hội,2002 |
Mô tả vật lý
| 291tr. ;20cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(10): KTCN002132-41 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3859 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL070004125 |
---|
008 | 070523s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20070523101000|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a621.91|bTR-H |
---|
100 | 1|aTrần Phương Hiệp |
---|
245 | 00|aKỹ thuật bào /|cTrần Phương Hiệp |
---|
260 | |aH. :|bLao động xã hội,|c2002 |
---|
300 | |a291tr. ;|c20cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(10): KTCN002132-41 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KTCN002132
|
Kho Sách giáo trình
|
621.91 TR-H
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KTCN002133
|
Kho Sách giáo trình
|
621.91 TR-H
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KTCN002134
|
Kho Sách giáo trình
|
621.91 TR-H
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KTCN002135
|
Kho Sách giáo trình
|
621.91 TR-H
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KTCN002136
|
Kho Sách giáo trình
|
621.91 TR-H
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KTCN002137
|
Kho Sách giáo trình
|
621.91 TR-H
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KTCN002138
|
Kho Sách giáo trình
|
621.91 TR-H
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KTCN002139
|
Kho Sách giáo trình
|
621.91 TR-H
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KTCN002140
|
Kho Sách giáo trình
|
621.91 TR-H
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
KTCN002141
|
Kho Sách giáo trình
|
621.91 TR-H
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|