DDC
| 621.381 |
Tác giả CN
| Đặng Minh Hoàng |
Nhan đề
| 133 mạch điện tử ứng dụng /Đặng Minh Hoàng |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2002 |
Mô tả vật lý
| 190tr. ;20cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(9): KTCN001781-9 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(1): KM012224 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3860 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL070004126 |
---|
008 | 070523s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20070523101300|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a621.381|bĐA-H |
---|
100 | 1|aĐặng Minh Hoàng |
---|
245 | 00|a133 mạch điện tử ứng dụng /|cĐặng Minh Hoàng |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2002 |
---|
300 | |a190tr. ;|c20cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(9): KTCN001781-9 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(1): KM012224 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM012224
|
Kho Sách tham khảo
|
621.381 ĐA-H
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KTCN001781
|
Kho Sách giáo trình
|
621.381 ĐA-H
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KTCN001782
|
Kho Sách giáo trình
|
621.381 ĐA-H
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KTCN001783
|
Kho Sách giáo trình
|
621.381 ĐA-H
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KTCN001784
|
Kho Sách giáo trình
|
621.381 ĐA-H
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KTCN001785
|
Kho Sách giáo trình
|
621.381 ĐA-H
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KTCN001786
|
Kho Sách giáo trình
|
621.381 ĐA-H
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KTCN001787
|
Kho Sách giáo trình
|
621.381 ĐA-H
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KTCN001788
|
Kho Sách giáo trình
|
621.381 ĐA-H
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
KTCN001789
|
Kho Sách giáo trình
|
621.381 ĐA-H
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|