DDC
| 621.388 |
Tác giả CN
| Đỗ Thanh Hải |
Nhan đề
| Căn bản sửa chữa TV màu.T.1 /Đỗ Thanh Hải |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Tp. Hồ Chí Minh,2002 |
Mô tả vật lý
| 375tr. ;27cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(10): KTCN000864-73 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3874 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL070004140 |
---|
008 | 070524s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20070524143000|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a621.388|bĐO-H |
---|
100 | 1|aĐỗ Thanh Hải |
---|
245 | 00|aCăn bản sửa chữa TV màu.|nT.1 /|cĐỗ Thanh Hải |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTp. Hồ Chí Minh,|c2002 |
---|
300 | |a375tr. ;|c27cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(10): KTCN000864-73 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KTCN000864
|
Kho Sách giáo trình
|
621.388 ĐO-H
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KTCN000865
|
Kho Sách giáo trình
|
621.388 ĐO-H
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KTCN000866
|
Kho Sách giáo trình
|
621.388 ĐO-H
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KTCN000867
|
Kho Sách giáo trình
|
621.388 ĐO-H
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KTCN000868
|
Kho Sách giáo trình
|
621.388 ĐO-H
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KTCN000869
|
Kho Sách giáo trình
|
621.388 ĐO-H
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KTCN000870
|
Kho Sách giáo trình
|
621.388 ĐO-H
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KTCN000871
|
Kho Sách giáo trình
|
621.388 ĐO-H
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KTCN000872
|
Kho Sách giáo trình
|
621.388 ĐO-H
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
KTCN000873
|
Kho Sách giáo trình
|
621.388 ĐO-H
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|